Phiên âm : dòng yáo.
Hán Việt : động diêu.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : 波動, 搖動, .
Trái nghĩa : 固定, 堅定, 穩定, 穩固, 安穩, 牢固, 堅決, .
不穩固、不堅定。例信心動搖1.搖擺晃動。唐.杜甫〈閣夜〉詩:「五更鼓角聲悲壯, 三峽星河影動搖。」2.不穩固、不堅定。《漢書.卷一○.成帝紀》:「其罷昌陵及故陵, 勿徙吏民, 令天下毋有動搖之心。」