VN520


              

動搖

Phiên âm : dòng yáo.

Hán Việt : động diêu.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : 波動, 搖動, .

Trái nghĩa : 固定, 堅定, 穩定, 穩固, 安穩, 牢固, 堅決, .

不穩固、不堅定。例信心動搖
1.搖擺晃動。唐.杜甫〈閣夜〉詩:「五更鼓角聲悲壯, 三峽星河影動搖。」2.不穩固、不堅定。《漢書.卷一○.成帝紀》:「其罷昌陵及故陵, 勿徙吏民, 令天下毋有動搖之心。」


Xem tất cả...