VN520


              

動手術

Phiên âm : dòng shǒu shù.

Hán Việt : động thủ thuật.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

開刀。例醫生根據檢驗報告決定馬上動手術, 以免病情惡化。
開刀。如:「醫生根據檢驗報告決定馬上動手術, 以免病情惡化。」


Xem tất cả...