Phiên âm : dòng shǒu shù.
Hán Việt : động thủ thuật.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
開刀。例醫生根據檢驗報告決定馬上動手術, 以免病情惡化。開刀。如:「醫生根據檢驗報告決定馬上動手術, 以免病情惡化。」