VN520


              

動手動腳

Phiên âm : dòng shǒu dòng jiǎo.

Hán Việt : động thủ động cước.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1.打鬧。《紅樓夢》第五七回:「從此咱們只可說話, 別動手動腳的。」2.調戲婦女。如:「你敢對她動手動腳, 我就對你不客氣!」《官場現形記》第四五回:「檔子班的女人, 叫名頭是賣技不賣身的, 他偏要同他們動手動腳。」


Xem tất cả...