VN520


              

動憚

Phiên âm : dòng dàn.

Hán Việt : động đạn.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

行動、活動。元.關漢卿《緋衣夢》第一折:「牆外無人廝顧盼, 赴佳期早些兒動憚, 你休要呆心不慣, 休著我倚著太湖石, 身化望夫山。」元.馬致遠《岳陽樓》第二折:「罏中有火休添炭, 大都來有幾年限, 打打打, 先生不動憚, 更怕甚聖手遮攔。」也作「動撣」。


Xem tất cả...