VN520


              

動感

Phiên âm : dòng gǎn.

Hán Việt : động cảm.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

形容人活潑熱烈、魅力十足。例動感巨星、動感女郎
形容人活潑熱烈、魅力十足。如:「動感巨星」、「動感女郎」。


Xem tất cả...