Phiên âm : dòng gǎn.
Hán Việt : động cảm.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
形容人活潑熱烈、魅力十足。例動感巨星、動感女郎形容人活潑熱烈、魅力十足。如:「動感巨星」、「動感女郎」。