VN520


              

動情

Phiên âm : dòng qíng.

Hán Việt : động tình.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

發生情感。例情感豐富的人很容易為任何事動情。
發生情感。唐.李中〈送人南遊〉詩:「浪跡天涯去, 南荒必動情。」


Xem tất cả...