Phiên âm : dòng qíng.
Hán Việt : động tình.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
發生情感。例情感豐富的人很容易為任何事動情。發生情感。唐.李中〈送人南遊〉詩:「浪跡天涯去, 南荒必動情。」