Phiên âm : dòng tán bù dé.
Hán Việt : động đạn bất đắc.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
無法活動、難以更動。例每逢交通尖峰時刻, 車子總是塞在路上動彈不得。無法活動。如:「每逢交通尖峰時刻, 車子總是塞在路上, 動彈不得。」