Phiên âm : dòng rú tuō tù.
Hán Việt : động như thoát thố.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
軍隊行動迅速, 像逃脫的兔子一般。語本《孫子集注.卷十一.九地》。後比喻動作十分敏捷。例他打起球來, 動如脫兔, 很難防守。軍隊行動迅速, 像逃脫的兔子一般。語本《孫子集注.卷一一.九地》:「是故始如處女, 敵人開戶, 後如脫兔, 敵不及拒。」後比喻動作十分敏捷。如:「他打起球來, 動如脫兔, 很難防守。」