Phiên âm : dòng dì jīng tiān.
Hán Việt : động địa kinh thiên.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
形容聲勢極大。《孤本元明雜劇.陰山破虜.第三折》:「奪魁喊聲競起, 動地驚天怒似雷, 無賽比, 霎時間霧騰殺氣, 不辨個南北東西。」也作「驚天動地」。義參「驚天動地」。見「驚天動地」條。