VN520


              

動地驚天

Phiên âm : dòng dì jīng tiān.

Hán Việt : động địa kinh thiên.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

形容聲勢極大。《孤本元明雜劇.陰山破虜.第三折》:「奪魁喊聲競起, 動地驚天怒似雷, 無賽比, 霎時間霧騰殺氣, 不辨個南北東西。」也作「驚天動地」。
義參「驚天動地」。見「驚天動地」條。


Xem tất cả...