Phiên âm : dòng yīn.
Hán Việt : động nhân.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
動機、原因。例警方正努力調查他犯罪的動因是什麼。動機、原因。如:「不曉得他這樣做的動因何在?」