VN520


              

動因

Phiên âm : dòng yīn.

Hán Việt : động nhân.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

動機、原因。例警方正努力調查他犯罪的動因是什麼。
動機、原因。如:「不曉得他這樣做的動因何在?」


Xem tất cả...