VN520


              

動問

Phiên âm : dòng wèn.

Hán Việt : động vấn.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

請問。《清平山堂話本.風月瑞仙亭》:「卓員外動問姓名, 相如答曰:『司馬長卿。』」《初刻拍案驚奇》卷一六:「不想驚動了兩位娘子, 多承兩位娘子動問, 不敢隱瞞, 只得把家事實告。」


Xem tất cả...