VN520


              

動使

Phiên âm : dòng shǐ.

Hán Việt : động sử.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

日常用的器具。宋.孟元老《東京夢華錄.卷二.東角樓街巷》:「向晚, 賣河婁頭面、冠梳領抹、珍玩動使之類。」《喻世明言.卷三六.宋四公大鬧禁魂張》:「宋四公取出蹊蹺作怪的動使, 一掛掛在屋簷上, 從上面打一盤, 盤在屋上, 從天井裡一跳, 跳將下去。」也稱為「動事」、「動用家事」。


Xem tất cả...