Phiên âm : dòng zuò yǎn yuán.
Hán Việt : động tác diễn viên.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
表演武打、特技的演藝人員。例這名動作演員不僅武打動作俐落, 演技也很好。表演武打、特技或以武打、特技表演見長的演藝人員。如:「這名動作演員不僅武打動作俐落, 演技也很好。」