VN520


              

動作演員

Phiên âm : dòng zuò yǎn yuán.

Hán Việt : động tác diễn viên.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

表演武打、特技的演藝人員。例這名動作演員不僅武打動作俐落, 演技也很好。
表演武打、特技或以武打、特技表演見長的演藝人員。如:「這名動作演員不僅武打動作俐落, 演技也很好。」


Xem tất cả...