VN520


              

動人心弦

Phiên âm : dòng rén xīn xián.

Hán Việt : động nhân tâm huyền.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

感人至為深切, 引起觀聽人的共鳴。如:「她的琴音真是動人心弦!」


Xem tất cả...