VN520


              

勒銘

Phiên âm : lè míng.

Hán Việt : lặc minh.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

在金石上鐫刻記錄功績的文字。《後漢書.卷一三.隗囂傳》:「夫以二子之賢, 勒銘兩國, 猶削跡歸愆, 請命乞身, 望之無勞, 蓋其宜也。」宋.陸游〈夜泊水村〉詩:「腰間羽箭久凋零, 太息燕然未勒銘。」


Xem tất cả...