Phiên âm : lè pò.
Hán Việt : lặc bách.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : 威迫, .
Trái nghĩa : , .
強制壓迫。如:「他不堪地方上惡豪的勒迫剝削, 只好出走他鄉。」