Phiên âm : lè suǒ.
Hán Việt : lặc tác.
Thuần Việt : đe dọa.
Đồng nghĩa : 打單, 恐嚇, .
Trái nghĩa : , .
vơ vét tài sản; bắt chẹt; sách nhiễu người khác用威胁手段向别人要财物qiāozhàlèsuǒ.tống tiền.勒索钱财.lèsuǒqiáncái.vơ vét tài sản.