VN520


              

勒索

Phiên âm : lè suǒ.

Hán Việt : lặc tác.

Thuần Việt : đe dọa.

Đồng nghĩa : 打單, 恐嚇, .

Trái nghĩa : , .

vơ vét tài sản; bắt chẹt; sách nhiễu người khác
用威胁手段向别人要财物
qiāozhàlèsuǒ.
tống tiền.
勒索钱财.
lèsuǒqiáncái.
vơ vét tài sản.


Xem tất cả...