VN520


              

勃兴

Phiên âm : bó xīng.

Hán Việt : bột hưng.

Thuần Việt : dấy lên mạnh mẽ; phát triển rầm rộ; bừng bừng trỗi.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

dấy lên mạnh mẽ; phát triển rầm rộ; bừng bừng trỗi dậy
勃然兴起;蓬勃发展


Xem tất cả...