Phiên âm : bó xīng.
Hán Việt : bột hưng.
Thuần Việt : dấy lên mạnh mẽ; phát triển rầm rộ; bừng bừng trỗi.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
dấy lên mạnh mẽ; phát triển rầm rộ; bừng bừng trỗi dậy勃然兴起;蓬勃发展