Phiên âm : jiā huā.
Hán Việt : gia hoa.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
一種在基本曲調上加花音, 使曲調更富變化的手法。經過加花的曲調, 常在原曲牌名加上「花」字。如「老六板」加花後稱為「花六板」。