Phiên âm : jiā yóu zhàn.
Hán Việt : gia du trạm.
Thuần Việt : trạm xăng dầu; cây xăng.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
trạm xăng dầu; cây xăng为汽车和其它机动车辆服务的、零售汽油和机油的补充站