VN520


              

加油站

Phiên âm : jiā yóu zhàn.

Hán Việt : gia du trạm.

Thuần Việt : trạm xăng dầu; cây xăng.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

trạm xăng dầu; cây xăng
为汽车和其它机动车辆服务的、零售汽油和机油的补充站


Xem tất cả...