VN520


              

加盖

Phiên âm : jiā gài.

Hán Việt : gia cái.

Thuần Việt : đóng dấu chồng.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

đóng dấu chồng
把(一纹章图形)加在另一纹章图形上


Xem tất cả...