VN520


              

加德满都

Phiên âm : jiā dé mǎn dū.

Hán Việt : gia đức mãn đô.

Thuần Việt : Cát-măng-đu; Katmandu .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

Cát-măng-đu; Katmandu (thủ đô Nê-pan, cũng viết là Kathmandu)
尼泊尔中部,喜马拉雅山东端公元723年建成,从1768年到18世纪后期是廓尔喀人的首都


Xem tất cả...