Phiên âm : jiā dé mǎn dū.
Hán Việt : gia đức mãn đô.
Thuần Việt : Cát-măng-đu; Katmandu .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
Cát-măng-đu; Katmandu (thủ đô Nê-pan, cũng viết là Kathmandu)尼泊尔中部,喜马拉雅山东端公元723年建成,从1768年到18世纪后期是廓尔喀人的首都