Phiên âm : jiā guān jìn lù.
Hán Việt : gia quan tiến lộc.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
晉升官職, 增加俸祿。《金史.卷六四.后妃傳下.章宗欽懷皇后傳》:「嚮外飛則四國來朝, 嚮裡飛則加官進祿。」《紅樓夢》第四回:「老爺一向加官進祿, 八九年來便忘了我了?」也作「加冠進祿」。