Phiên âm : jiā yā.
Hán Việt : gia áp.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : 減壓, .
施加壓力。例父母為求好成績而對子女加壓, 若超過一定限度, 往往會使子女產生反抗的心理。施加或增加壓力。如:「他的負擔已經夠重了, 你就別再加壓、恐嚇他了吧!」