VN520


              

加壓

Phiên âm : jiā yā.

Hán Việt : gia áp.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : 減壓, .

施加壓力。例父母為求好成績而對子女加壓, 若超過一定限度, 往往會使子女產生反抗的心理。
施加或增加壓力。如:「他的負擔已經夠重了, 你就別再加壓、恐嚇他了吧!」


Xem tất cả...