VN520


              

功課表

Phiên âm : gōng kè biǎo.

Hán Việt : công khóa biểu.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

學校規定課業的時間和科目表。也稱為「日課表」。


Xem tất cả...