Phiên âm : gōng néng tuán tǐ.
Hán Việt : công năng đoàn thể.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
為了爭取本身成員利益而結聚的團體, 以發揮某種功用, 滿足其成員的需要, 如政黨、學校、工會、商會等。