Phiên âm : gōng gū.
Hán Việt : công cô.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
善惡、好壞或精粗、優劣。《周禮.天官.酒正》漢.鄭玄.注:「作酒, 既有米麴之數, 又有功沽之巧。」