VN520


              

功沽

Phiên âm : gōng gū.

Hán Việt : công cô.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

善惡、好壞或精粗、優劣。《周禮.天官.酒正》漢.鄭玄.注:「作酒, 既有米麴之數, 又有功沽之巧。」


Xem tất cả...