VN520


              

功成

Phiên âm : gōng chéng.

Hán Việt : công thành.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

功業成就。《文選.任昉.為范尚書讓吏部封侯第一表》:「或策定禁中, 或功成野戰。」


Xem tất cả...