VN520


              

功庸

Phiên âm : gōng yōng.

Hán Việt : công dong.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

語本《周禮.夏官.司勳》:「國功曰功, 民功曰庸。」指有功於國家、人民。《國語.晉語七》:「無功庸者, 不敢居高位。」


Xem tất cả...