Phiên âm : gōng jūn yī kuāng.
Hán Việt : công quân nhất khuông.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
功勞之大, 和一統天下的功業相當。《文選.任昉.為齊明帝讓宣城郡公第一表》:「至於功均一匡, 賞同千室。」