Phiên âm : gōng láo.
Hán Việt : công lao.
Thuần Việt : công lao; công trạng.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
công lao; công trạng对事业的贡献hànmǎgōngláocông lao hãn mã绝不能把一切功劳归于自己.juébùnéng bǎ yīqiē gōngláo gūiyú zìjǐ.tuyệt đối không được gom mọi công lao về mình.