VN520


              

功事

Phiên âm : gōng shì.

Hán Việt : công sự.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

本指婦功之事, 後泛指工作的成績。《周禮.天官.內宰》:「歲終則會內人之稍食, 稽其功事。」


Xem tất cả...