Phiên âm : gōng shì.
Hán Việt : công sự.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
本指婦功之事, 後泛指工作的成績。《周禮.天官.內宰》:「歲終則會內人之稍食, 稽其功事。」