Phiên âm : gōng yè.
Hán Việt : công nghiệp.
Thuần Việt : công lao sự nghiệp; thành tích; thành tựu.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
công lao sự nghiệp; thành tích; thành tựu功勋事业jiànlì gōngyèlập nên công lao sự nghiệp