VN520


              

功业

Phiên âm : gōng yè.

Hán Việt : công nghiệp.

Thuần Việt : công lao sự nghiệp; thành tích; thành tựu.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

công lao sự nghiệp; thành tích; thành tựu
功勋事业
jiànlì gōngyè
lập nên công lao sự nghiệp


Xem tất cả...