Phiên âm : jiàn chí.
Hán Việt : kiếm trì.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
湖泊名:(1)位於江蘇省吳縣虎丘山。相傳因秦始皇以劍擊虎, 誤中於石, 陷為池而得名。(2)位於江西省豐城縣西南三十里。相傳晉時雷煥於此得龍泉、太阿雙劍。