Phiên âm : jiàn dǎn qín xīn.
Hán Việt : kiếm đảm cầm tâm.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
既有英雄膽識, 又有儒雅情致。比喻俠骨柔情, 文武雙全。也作「琴心劍膽」。