VN520


              

劍膽琴心

Phiên âm : jiàn dǎn qín xīn.

Hán Việt : kiếm đảm cầm tâm.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

既有英雄膽識, 又有儒雅情致。比喻俠骨柔情, 文武雙全。也作「琴心劍膽」。


Xem tất cả...