VN520


              

劍器

Phiên âm : jiàn qì.

Hán Việt : kiếm khí.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1.劍。2.一種古代武舞曲的名稱。相傳自西域傳入。《文獻通考.舞部》:「謂劍器, 古武舞之曲名。其舞用女妓, 雄裝空手而舞。」


Xem tất cả...