Phiên âm : jiàn qì.
Hán Việt : kiếm khí.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
1.劍。2.一種古代武舞曲的名稱。相傳自西域傳入。《文獻通考.舞部》:「謂劍器, 古武舞之曲名。其舞用女妓, 雄裝空手而舞。」