Phiên âm : jiàn chǐ xiàng.
Hán Việt : kiếm xỉ tượng.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
動物名。一種史前時代的哺乳動物, 長鼻目。形狀與現在的象相似, 為乳齒象與象科的中間形。上間齒發達, 狀如曲劍。生存於第三紀末至第四紀初。