Phiên âm : jù chǎng.
Hán Việt : kịch trường.
Thuần Việt : kịch trường; rạp; nhà hát; rạp hát.
Đồng nghĩa : 戲院, .
kịch trường; rạp; nhà hát; rạp hát. 供演出戲劇、歌舞、曲藝等用的場所.
♦Nơi diễn kịch, rạp hát. ☆Tương tự: hí viện 戲院, hí viên 戲園, kịch viện 劇院.
♦Đơn vị hoặc đoàn thể về nghệ thuật diễn xuất.