VN520


              

剥蚀

Phiên âm : bō shí.

Hán Việt : bác thực.

Thuần Việt : bào mòn; ăn mòn; gặm mòn .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

bào mòn; ăn mòn; gặm mòn (bề mặt vật chất bị hư hại do bị phong hoá); trở nên mỏng, hư, yếu
物质表面因风化而损坏
yīnshòu fēngyǔ de bōshí,shíkè de wénzì yǐjīng bùyì biànrèn.
do bị mưa gió bào mòn, khó mà nhìn ra mấ