VN520


              

剥夺

Phiên âm : bō duó.

Hán Việt : bác đoạt.

Thuần Việt : cướp đoạt; lấy đi.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

cướp đoạt; lấy đi
用强制的方法夺去
bōduó láodòngchéngguǒ.
cướp đoạt thành quả lao động
tước; cách chức
依照法律取消
剥夺政治权利.
bōduó zhèngzhìquánlì.
tước quyền chính trị