Phiên âm : bō xuē zhě.
Hán Việt : bác tước giả.
Thuần Việt : người bóc lột; kẻ bóc lột; kẻ lợi dụng.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
người bóc lột; kẻ bóc lột; kẻ lợi dụng无偿地占有他人的劳动或劳动成果的人