VN520


              

剥落

Phiên âm : bō luò.

Hán Việt : bác lạc.

Thuần Việt : bong ra từng mảng; tróc từng mảng.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

bong ra từng mảng; tróc từng mảng
一片片地脱落
ménshàng de yóuqī bōluò le.
sơn trên cửa bong ra từng mảng