Phiên âm : bō lí.
Hán Việt : bác li.
Thuần Việt : tróc; tách; bong.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
tróc; tách; bong(组织皮层覆盖物等)脱落;分开tāipán zǎoqī bōlí.nhau thai tróc sớm岩石剥离.yánshí bōlí.nham thạch tách ra