VN520


              

剥离

Phiên âm : bō lí.

Hán Việt : bác li.

Thuần Việt : tróc; tách; bong.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

tróc; tách; bong
(组织皮层覆盖物等)脱落;分开
tāipán zǎoqī bōlí.
nhau thai tróc sớm
岩石剥离.
yánshí bōlí.
nham thạch tách ra