Phiên âm : bō xuē jiē jí.
Hán Việt : bác tước giai cấp.
Thuần Việt : giai cấp bóc lột.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
giai cấp bóc lột在阶级社会里占有生产资料剥削其他阶级的阶级,如奴隶主阶级、地主阶级和资产阶级