VN520


              

剝船

Phiên âm : bō chuán.

Hán Việt : bác thuyền.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

運輸貨物的小船。《六部成語註解.戶部》:「剝船:裝載減貨之小船也。」《喻世明言.卷三.新橋市韓五賣春情》:「走進看時, 只見屋後河邊泊著兩隻剝船, 船上許多箱籠、桌、凳、家伙, 四五個人盡搬入空屋裡來。」


Xem tất cả...