Phiên âm : bō tuō.
Hán Việt : bác thoát.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
1.刮除。《荀子.彊國》:「然而不剝脫, 不砥厲, 則不可以斷繩。」2.脫掉。如:「這衣物是從被殺者的身上剝脫下來的。」3.物體逐漸脫落損壞。如:「這桌面上的油漆都剝脫了好大一片。」