VN520


              

剝脫

Phiên âm : bō tuō.

Hán Việt : bác thoát.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1.刮除。《荀子.彊國》:「然而不剝脫, 不砥厲, 則不可以斷繩。」2.脫掉。如:「這衣物是從被殺者的身上剝脫下來的。」3.物體逐漸脫落損壞。如:「這桌面上的油漆都剝脫了好大一片。」


Xem tất cả...