Phiên âm : tī chǐ xiān.
Hán Việt : dịch xỉ tiêm.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
牙籤。清.俞樾《茶香室叢鈔.卷二○.剔齒纖》:「陸雲與兄機書, 記曹公器物, 有剔齒纖, 此即今所用剔齒之牙籤。」