VN520


              

剔齒纖

Phiên âm : tī chǐ xiān.

Hán Việt : dịch xỉ tiêm.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

牙籤。清.俞樾《茶香室叢鈔.卷二○.剔齒纖》:「陸雲與兄機書, 記曹公器物, 有剔齒纖, 此即今所用剔齒之牙籤。」


Xem tất cả...