Phiên âm : tī tuán yuán.
Hán Việt : dịch đoàn viên.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
圓圓的。《董西廂》卷一:「覷著剔團圓的明月伽伽地拜。」也作「剔團圞」。