VN520


              

則聲

Phiên âm : zé shēng.

Hán Việt : tắc thanh.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

開口發言、出聲。《醒世恆言.卷一.兩縣令競義婚孤女》:「月香暗暗叫苦, 不敢則聲。」《儒林外史》第五一回:「那婦人假意推來推去, 卻不則聲。」也作「子聲」、「做聲」。